đi ngoài
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đi ngoài+
- như đi ỉa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đi ngoài"
- Những từ có chứa "đi ngoài" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
outside exterior without speciosity foreignism external speciousness outlier abroad outboard more...
Lượt xem: 581